[Gọi 0939790983] Bảng Giá Thuê Xe Tại TPHCM 4-45 Chỗ Rẻ Nhất
- 11/05/2024
- 146
Bảng Giá Thuê Xe Tại TPHCM 4-45 Chỗ Rẻ Nhất - Dịch Vụ Thuê Xe Tiện Lợi
Bảng Giá Thuê Xe Tại TPHCM 4-45 Chỗ Rẻ Nhất giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu di chuyển. Mỹ Tâm Travel là địa chỉ uy tín và chất lượng để đặt, mang lại trải nghiệm an toàn và tiện lợi.
Bảng giá thuê xe TPHCM 4-45 chỗ rẻ nhất, đặt xe tại Mỹ Tâm Travel để trải nghiệm an toàn và tiện lợi.
Thuê xe là một trong những dịch vụ phổ biến và tiện lợi khi bạn cần di chuyển trong thành phố hoặc đi du lịch. Đặc biệt, tại Thành phố Hồ Chí Minh việc thuê xe đã trở thành một lựa chọn phổ biến của nhiều người. Với nhu cầu ngày càng tăng,ệc tìm kiếm thông tin về bảng giá thuê xe tại TPHCM 4-45 chỗ rẻ nhất là điều không thể thiếu.
Giá xe HCM đi Liên Tỉnh có đắt không?
Khi bạn cần thuê xe 4 chỗ, có thể tham khảo giá thuê xe cho city tour, đi tỉnh 1 chiều hoặc trong thời gian cụ thể như 1 ngày, 2 ngày, 3 ngày 2 đêm. Đối với xe 7 chỗ, cũng có các mức giá tương tự cho city tour, đi tỉnh và theo thời gian thuê. Ngoài ra, các loại xe limousine từ 9 chỗ đến 28 chỗ cũng được cung cấp với giá thuê phù hợp cho city tour và đi tỉnh.
Vì sao khách hàng chọn chúng tôi?
Công ty cho thuê xe Mỹ Tâm Travel là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng khi bạn cần sử dụng dịch vụ này tại TPHCM. Với thông tin liên hệ qua hotline và email của công ty, bạn có thể dễ dàng liên hệ để đặt xe và được tư vấn nhanh chóng. Đánh giá từ khách hàng về dịch vụ của công ty luôn được đánh giá cao về sự chu đáo và chuyên nghiệp.
Tóm lại, việc thuê xe tại TPHCM không chỉ tiện lợi mà còn mang lại sự linh hoạt cho kế hoạch di chuyển của bạn. Bạn có thể thoải mái lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu của mình thông qua bảng giá thuê xe rõ ràng và minh bạch. Với sự hỗ trợ từ công ty Mỹ Tâm Travel, bạn sẽ có trải nghiệm di chuyển an toàn và tiện lợi nhất khi đến Thành phố Hồ Chí Minh.
Bảng Giá Thuê Xe TPHCM 4-45 Chỗ Rẻ Nhất - Mỹ Tâm Travel
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) |
XE 4 CHỖ TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.100.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.100.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.200.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.200.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.900.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.800.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 1.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.800.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Mũi Né | 1.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.800.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 1.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.500.000 vnd |
Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy theo giai đoạn khách đặt Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) |
XE 7 CHỖ TOYOTA FORTUNER TOYOTA INNOVA VND |
XE 16 CHỖ FORD TRANSIT MERCEDES SPRINTER VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.900.000 |
Mũi né ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 1.900.000 | 2.900.000 |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 1.900.000 | 2.900.000 |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.200.000 | 2.500.000 |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 | 2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.400.000 | 2.500.000 |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.400.000 | 2.500.000 |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.400.000 | 2.500.000 |
Sài Gòn ⇒ Bình Châu | 1.600.000 | 2.700.000 |
Bình Châu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 2.700.000 |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 1.900.000 | 2.900.000 |
La Gi ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 1.900.000 | 2.900.000 |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.900.000 | 5.800.000 |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 | 5.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.800.0000 | 5.800.000 |
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 | 5.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 | 4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 2.600.000 |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 | 2.600.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.900.000 |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.200.000 | 2.550.000 |
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 | 2.550.000 |
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.800.000 | 2.900.000 |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.800.000 |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.000.000 | 1.800.000 |
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.000.000 | 1.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.800.000 | 4.800.000 |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 | 4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 3.200.000 | 4.800.000 |
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 | 4.800.000 |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1900.000 | 2.900.000 |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 1.800.000 | 2.900.000 |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.900.000 |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.200.000 | 2.500.000 |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 | 2.500.000 |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 | 2.800.000 |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.900.000 | 2.900.000 |
Dà Lạt ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.900.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 1.900.000 | 2.900.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.900.000 |
Mũi Né ⇒ Cái Bè | 1.200.000 | 2.900.000 |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 1.600.000 | 2.500.000 |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 1.600.000 | 2.500.000 |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 9 CHỖ D'CAR TẠI TPHCM
TRẢI NGHIỆM VỚI DÒNG XE LIMOUSINE 9 CHỖ ĐỜI MỚI
HIỆU FORD TRANSIT D'CAR
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) |
GIÁ VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 3.500.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 3.500.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 3.500.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 3.500.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.500.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.500.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.800.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 4.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 4.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.900.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.800.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 3.500.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 3.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 3.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.500.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.500.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.500.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.500.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.500.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né | 5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 VND |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ VÀ 45 CHỖ
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ AERO TOWN ISUZU SAMCO |
Giá xe 45 chổ AERO SPACE, UNIVERSE |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 5.500.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 | 6.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 5.500.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 5.500.000 | 6.800.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 5.500.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 5.500.000 | 6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né | 5.500.000 | 6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn | Liên Hệ | Liên Hệ |
* Giá đã bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe./.
Thuê xe Sài Gòn đi tỉnh Điểm Đón Tận Nơi
Thuê xe Sài Gòn quận Bình Thạnh
Thuê xe Sài Gòn quận Phú Nhuận
Bình luận
Xem thêm