Thuê xe Hồ Chí Minh đi Biên Hòa Giá Rẻ
My Tam Travel chuyên về dịch vụ cho thuê xe đi du lịch từ Hồ Chí Minh đi Biên Hòa bằng phương tiện đa dạng như xe 4-5 chỗ, 7-8 chỗ, 16 chỗ, 29-30 chỗ, 35-45 chỗ. Thuê xe Hồ Chí Minh đi Biên Hòa Limousine 9-10 chỗ - 11-12 chỗ - 15-16 chỗ -18-19-20 chỗ - 28-29 chỗ. Uy tín – An Toàn – Chất Lượng.
#xe du lịch Hồ Chí Minh (youtube)
Giới thiệu Công ty Cho Thuê Xe My Tam Travel
Giới Thiệu Các Loại Xe Cho Thuê Tại My Tam Travel
My Tam Travel cung cấp đa dạng các loại xe đời mới, được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho mọi hành trình của quý khách.
Xe 4 chỗ: Các dòng xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc chuyến công tác cá nhân. Xem hình xe 4 chỗ phổ biến như: Toyota Vios, Honda City, Mazda 3, Kia K3, Hyundai Accent.
Xe 7 chỗ: Lựa chọn lý tưởng cho các nhóm bạn bè hoặc gia đình lớn hơn, không gian rộng rãi, thoải mái. Xem hình xe 7 chỗ phổ biến như: Toyota Innova, Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander, Kia Sedona.
Xe 16 chỗ: Phù hợp cho các đoàn thể, công ty đi du lịch hoặc đưa đón sân bay. Xem hình xe 16 chỗ phổ biến như: Ford Transit, Hyundai Solati.
Xe 29 chỗ: Dòng xe cỡ trung, đáp ứng nhu cầu di chuyển của các đoàn khách lớn, tour du lịch. Xem hình xe 29 chỗ phổ biến như: Samco Felix, Thaco Town.
Xe 35 chỗ: Tăng thêm không gian và sự thoải mái cho các hành trình dài. Xem hình xe 35 chỗ phổ biến như: Samco Allergo, Thaco Town.
Xe 45 chỗ: Dòng xe lớn nhất, chuyên phục vụ các tour du lịch quy mô lớn, sự kiện công ty. Xem hình xe 45 chỗ phổ biến nhất là Hyundai Universe.
Xe Limousine 9 - 11 chỗ: "Chuyên cơ mặt đất" với nội thất sang trọng, ghế massage, TV, wifi, phù hợp cho khách VIP, gia đình yêu cầu sự tiện nghi cao cấp. Các dòng phổ biến: Dcar Limousine, Auto Kingdom Limousine (độ từ Ford Transit và Hyundai Solati).
Xe Limousine 15 - 18 chỗ: Phiên bản lớn hơn của dòng Limousine, vẫn giữ được sự sang trọng và tiện nghi. Các dòng phổ biến: Fuso Limousine, Thaco, Samco.
Xe Limousine 28 chỗ: Dòng xe cao cấp nhất, được thiết kế lại từ xe 45 chỗ Hyundai Universe với hệ thống ghế VIP cực kỳ sang trọng, mang lại trải nghiệm đẳng cấp cho những đoàn khách lớn.
Bảng Giá Thuê Xe Các Tỉnh Đi Biên Hòa (Tham Khảo)
Dưới đây là bảng giá thuê xe chi tiết từ các địa điểm đi Biên Hòa. Để có giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp.
Bảng Giá 1: Thuê Xe 4 - 7 - 16 Chỗ Đi Biên Hòa
| Tuyến đường từ | Số Km | 4 Chỗ (VNĐ) | 7 Chỗ (VNĐ) | 16 Chỗ (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| HCM - Biên Hòa | 30 | 350.000 | 450.000 | 850.000 |
| (Khứ hồi) | 60 | 700.000 | 800.000 | 1.600.000 |
| TP Tân An - Biên Hòa | 70 | 900.000 | 1.000.000 | 2.200.000 |
| (Khứ hồi) | 140 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
| Kiến Tường - Biên Hòa | 125 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.600.000 |
| (Khứ hồi) | 250 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.600.000 |
| Bến Lức - Biên Hòa | 55 | 750.000 | 850.000 | 950.000 |
| (Khứ hồi) | 110 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
| Đức Hòa - Biên Hòa | 50 | 750.000 | 850.000 | 950.000 |
| (Khứ hồi) | 100 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
| TP Mỹ Tho - Biên Hòa | 85 | 900.000 | 1.000.000 | 2.200.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
| Gò Công - Biên Hòa | 85 | 900.000 | 1.000.000 | 2.200.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
| Cai Lậy - Biên Hòa | 100 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.500.000 |
| TP Bến Tre - Biên Hòa | 100 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.500.000 |
| TP Vĩnh Long - Biên Hòa | 145 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.700.000 |
| (Khứ hồi) | 290 | 2.600.000 | 2.800.000 | 4.700.000 |
| TP Cao Lãnh - Biên Hòa | 155 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.700.000 |
| (Khứ hồi) | 310 | 2.600.000 | 2.800.000 | 4.700.000 |
| TP Long Xuyên - Biên Hòa | 200 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.900.000 |
| (Khứ hồi) | 400 | 3.000.000 | 3.200.000 | 4.900.000 |
| TP Cần Thơ - Biên Hòa | 180 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 |
| (Khứ hồi) | 360 | 2.800.000 | 3.000.000 | 4.800.000 |
| TP Rạch Giá - Biên Hòa | 280 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 560 | 3.800.000 | 4.000.000 | 5.800.000 |
| TP Cà Mau - Biên Hòa | 330 | 3.700.000 | 3.600.000 | 4.600.000 |
| (Khứ hồi) | 660 | 4.700.000 | 4.600.000 | 6.600.000 |
| TP Đồng Xoài - Biên Hòa | 75 | 900.000 | 1.000.000 | 2.200.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
| TP Tây Ninh - Biên Hòa | 100 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.500.000 |
| TP Thủ Dầu Một - Biên Hòa | 20 | 350.000 | 450.000 | 850.000 |
| (Khứ hồi) | 40 | 700.000 | 800.000 | 1.600.000 |
| TP Bà Rịa - Biên Hòa | 60 | 750.000 | 850.000 | 950.000 |
| (Khứ hồi) | 120 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
| Vũng Tàu - Biên Hòa | 75 | 900.000 | 1.000.000 | 2.200.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
| Phú Mỹ - Biên Hòa | 45 | 750.000 | 850.000 | 950.000 |
| (Khứ hồi) | 90 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Bảng Giá 2: Thuê Xe 29 - 35 - 45 Chỗ Đi Biên Hòa
| Tuyến đường từ | Số Km | 29 Chỗ (VNĐ) | 35 Chỗ (VNĐ) | 45 Chỗ (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| HCM - Biên Hòa | 30 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
| (Khứ hồi) | 60 | 3.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| TP Tân An - Biên Hòa | 70 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 140 | 5.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 |
| Kiến Tường - Biên Hòa | 125 | 4.800.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
| (Khứ hồi) | 250 | 6.800.000 | 7.000.000 | 7.500.000 |
| Bến Lức - Biên Hòa | 55 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 110 | 4.500.000 | 5.500.000 | 5.500.000 |
| Đức Hòa - Biên Hòa | 50 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 100 | 4.500.000 | 5.500.000 | 5.500.000 |
| TP Mỹ Tho - Biên Hòa | 85 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 5.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 |
| Gò Công - Biên Hòa | 85 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 5.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 |
| Cai Lậy - Biên Hòa | 100 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 6.500.000 | 6.700.000 | 7.000.000 |
| TP Bến Tre - Biên Hòa | 100 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 6.500.000 | 6.700.000 | 7.000.000 |
| TP Vĩnh Long - Biên Hòa | 145 | 5.200.000 | 5.500.000 | 6.000.000 |
| (Khứ hồi) | 290 | 7.200.000 | 8.500.000 | 8.000.000 |
| TP Cao Lãnh - Biên Hòa | 155 | 5.200.000 | 5.500.000 | 6.000.000 |
| (Khứ hồi) | 310 | 7.200.000 | 8.500.000 | 8.000.000 |
| TP Long Xuyên - Biên Hòa | 200 | 5.800.000 | 6.300.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 400 | 8.800.000 | 9.300.000 | 10.800.000 |
| TP Cần Thơ - Biên Hòa | 180 | 5.500.000 | 5.800.000 | 6.500.000 |
| (Khứ hồi) | 360 | 8.500.000 | 8.800.000 | 10.500.000 |
| TP Rạch Giá - Biên Hòa | 280 | 6.800.000 | 7.500.000 | 8.300.000 |
| (Khứ hồi) | 560 | 9.800.000 | 11.500.000 | 14.500.000 |
| TP Cà Mau - Biên Hòa | 330 | 7.600.000 | 8.600.000 | 9.600.000 |
| (Khứ hồi) | 660 | 11.600.000 | 14.600.000 | 15.600.000 |
| TP Đồng Xoài - Biên Hòa | 75 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 5.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 |
| TP Tây Ninh - Biên Hòa | 100 | 4.500.000 | 4.700.000 | 5.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 6.500.000 | 6.700.000 | 7.000.000 |
| TP Thủ Dầu Một - Biên Hòa | 20 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
| (Khứ hồi) | 40 | 3.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| TP Bà Rịa - Biên Hòa | 60 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 120 | 4.500.000 | 5.500.000 | 5.500.000 |
| Vũng Tàu - Biên Hòa | 75 | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 5.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 |
| Phú Mỹ - Biên Hòa | 45 | 3.500.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 90 | 4.500.000 | 5.500.000 | 5.500.000 |
Bảng Giá 3: Thuê Xe Limousine 9 - 11 Chỗ Đi Biên Hòa
| Tuyến đường từ | Số Km | Limousine 9 Chỗ (VNĐ) | Limousine 11 Chỗ (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| HCM - Biên Hòa | 30 | 2.500.000 | 3.000.000 |
| (Khứ hồi) | 60 | 3.000.000 | 3.500.000 |
| TP Tân An - Biên Hòa | 70 | 3.200.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 140 | 4.200.000 | 4.800.000 |
| Kiến Tường - Biên Hòa | 125 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| (Khứ hồi) | 250 | 4.500.000 | 5.500.000 |
| Bến Lức - Biên Hòa | 55 | 3.000.000 | 3.500.000 |
| (Khứ hồi) | 110 | 3.500.000 | 4.000.000 |
| Đức Hòa - Biên Hòa | 50 | 3.000.000 | 3.500.000 |
| (Khứ hồi) | 100 | 3.500.000 | 4.000.000 |
| TP Mỹ Tho - Biên Hòa | 85 | 3.200.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 4.200.000 | 4.800.000 |
| Gò Công - Biên Hòa | 85 | 3.200.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 4.200.000 | 4.800.000 |
| Cai Lậy - Biên Hòa | 100 | 3.400.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 4.400.000 | 5.000.000 |
| TP Bến Tre - Biên Hòa | 100 | 3.400.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 4.400.000 | 5.000.000 |
| TP Vĩnh Long - Biên Hòa | 145 | 3.700.000 | 4.800.000 |
| (Khứ hồi) | 290 | 5.700.000 | 5.800.000 |
| TP Cần Thơ - Biên Hòa | 180 | 3.800.000 | 5.000.000 |
| (Khứ hồi) | 360 | 6.800.000 | 6.500.000 |
| TP Đồng Xoài - Biên Hòa | 75 | 3.200.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 4.200.000 | 4.800.000 |
| TP Tây Ninh - Biên Hòa | 100 | 3.400.000 | 4.000.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 4.400.000 | 5.000.000 |
| Vũng Tàu - Biên Hòa | 75 | 3.200.000 | 3.800.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 4.200.000 | 4.800.000 |
Bảng Giá 4: Thuê Xe Limousine 15 - 18 - 28 Chỗ Đi Biên Hòa
| Tuyến đường từ | Số Km | Limousine 15 Chỗ (VNĐ) | Limousine 18 Chỗ (VNĐ) | Limousine 28 Chỗ (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| HCM - Biên Hòa | 30 | 5.000.000 | 5.000.000 | 6.000.000 |
| (Khứ hồi) | 60 | 6.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
| TP Tân An - Biên Hòa | 70 | 5.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 140 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 |
| Kiến Tường - Biên Hòa | 125 | 6.800.000 | 6.800.000 | 8.800.000 |
| (Khứ hồi) | 250 | 8.800.000 | 8.800.000 | 10.800.000 |
| Bến Lức - Biên Hòa | 55 | 5.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 |
| (Khứ hồi) | 110 | 6.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
| Đức Hòa - Biên Hòa | 50 | 5.500.000 | 5.500.000 | 6.500.000 |
| (Khứ hồi) | 100 | 6.500.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
| TP Mỹ Tho - Biên Hòa | 85 | 5.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 |
| Gò Công - Biên Hòa | 85 | 5.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 170 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 |
| Cai Lậy - Biên Hòa | 100 | 6.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 9.500.000 | 9.500.000 | 11.500.000 |
| TP Bến Tre - Biên Hòa | 100 | 6.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 9.500.000 | 9.500.000 | 11.500.000 |
| TP Vĩnh Long - Biên Hòa | 145 | 7.700.000 | 7.700.000 | 9.700.000 |
| (Khứ hồi) | 290 | 10.900.000 | 10.900.000 | 12.900.000 |
| TP Cần Thơ - Biên Hòa | 180 | 7.800.000 | 7.800.000 | 11.800.000 |
| (Khứ hồi) | 360 | 11.200.000 | 11.200.000 | 14.200.000 |
| TP Đồng Xoài - Biên Hòa | 75 | 5.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 |
| TP Tây Ninh - Biên Hòa | 100 | 6.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| (Khứ hồi) | 200 | 9.500.000 | 9.500.000 | 11.500.000 |
| Vũng Tàu - Biên Hòa | 75 | 5.800.000 | 5.800.000 | 6.800.000 |
| (Khứ hồi) | 150 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.800.000 |
Lưu Ý Về Bảng Giá
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào giá xăng dầu, thời điểm đặt xe và các yêu cầu cụ thể. Vui lòng liên hệ Hotline 0939790983 để nhận báo giá chính xác nhất.
Giá thuê xe bao gồm: Lương tài xế, chi phí xăng dầu, phí cầu đường.
Giá thuê xe không bao gồm: Thuế VAT 10% (nếu có), chi phí ăn ngủ của tài xế nếu đi qua đêm, phí bến bãi tại các địa điểm tham quan.
Giá trên không áp dụng cho các ngày Lễ, Tết, cuối tuần. Vui lòng liên hệ để biết chi tiết chính sách giá vào các dịp này.
Đặc biệt: Liên hệ ngay Hotline 0939790983 để biết giá hấp dẫn giảm đến 30% trong tháng mới nhất!
My Tam Travel cung cấp các gói xe có tour trọn gói, thuê xe tham quan kết hợp nhiều địa điểm du lịch trên cùng tuyến đường mà không phát sinh chi phí. Chúng tôi cũng hỗ trợ đặt phòng khách sạn với giá ưu đãi. Để được tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ qua Zalo/Whatsapp: +84939790983.

Bình luận
Xem thêm