BẢNG GIÁ THUÊ XE TỪ SÀI GÒN
- 15/03/2020
- 2906
Bảng giá thuê xe du lịch từ Sài Gòn đi các tỉnh phía Nam Trung Bộ như Đà Nẵng, Quảng , Nam,Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận. Vùng Đông Nam Bộ như Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa Vũng Tàu Thành phố Hồ Chí Minh. Các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long như Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Thành phố Cần Thơ. Bảng giá thuê xe du lịch tại TPHCM.
BẢNG GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ | |
LỘ TRÌNH (1 chiều Hoặc ngược lại) |
XE 4 CHỖ
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.690.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.690.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.500.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.700.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.800.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.600.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 3.900.000 vnd |
Phan Rang ⇒ Sai Gòn | 3.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.990.000 vnd |
Đà lạt ⇒ Nha Trang | 1.990.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.090.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.090.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.000.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.000.000 vnd |
* Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ VÀ 16 CHỖ | ||||
|
||||
LỘ TRÌNH(1chiều Hoặc ngược lại) |
VND
|
VND
|
||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Mũi né ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ La Gi | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
La Gi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 2.000.000 | 2.200.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 2.000.000 | 2.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bình Châu | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Bình Châu ⇒ Sài Gòn | 2.400.000 | 2.700.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Phan Rang ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 4.000.000 | 4.600.000 | ||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Phan Rang | 4.000.0000 | 4.600.000 | ||
Phan Rang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.700.000 | 4.100.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.700.000 | 4.100.000 | ||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Vũng Tàu | 4.200.000 | 4.500.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Đà Lạt | 4.200.000 | 4.500.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Phan Rang ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.700.000 | 2.000.000 | ||
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.000.000 | 2.200.000 | ||
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.000.000 | 2.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 1.400.000 | ||
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 1.200.000 | 1.400.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.750.000 | 1.950.000 | ||
Bến Tre ⇒ Sài Gòn | 1.750.000 | 1.950.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Cần Giờ ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | 1.700.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cao lãnh | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.900.000 | 3.100.000 | ||
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 | 3.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 3.300.000 | 3.600.000 | ||
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 3.300.000 | 3.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 3.900.000 | 4.200.000 | ||
Hà Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 | 4.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 2.600.000 | 2.900.000 | ||
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 | 2.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bạc Liêu | 3,400,000 | 3,800,000 | ||
Bạc Liêu ⇒ Sài Gòn | 3,400,000 | 3,800,000 | ||
Lộ trình của bạn | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | ||
* Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
LIMOUSINE SÀI GÒN - MŨI NÉ - HỒ CHÍ MINH / TÂN SƠN NHẤT ( TSN)
Mỹ Tâm chuyên xe riêng Limousine 9 chỗ Dcar tuyến Sài Gòn Mũi Né và ngược lại từ Phan Thiết về lại Hồ Chí Minh ( HCM ). Xe Limo 9 chỗ Ford Transit có thể đón tại sân bay Tân Sơn Nhất ( Sân bay TSN ). Đón tiễn tại sân bay hoặc từ khách sạn ở Mũi Né hoặc bất cứ nơi đâu theo yêu cầu của Quý Khách.
Nội Thất trên xe Dcar Limousine 9 chỗ
Xe Limousine Dcar là loại xe hiệu Ford Transit , số lượng tổng là 9 ghế: 7 ghế phía sau và 2 ghế gần tài xế. Loại này cũng có thể gắn hệ thống massage trên ghế, nếu khách hàng yêu cầu bên cty sẽ setup thêm hệ thống hoặc xe đã sẵn có. Quý khách đi đường xa nên chọn Limousine 9 chỗ đảm bảo thoải mái và tiện nghi bởi nội thất luôn là lựa chọn số 1 của hãng xe chúng tôi và cty không ngừng nâng cấp các thiết bị cũng như bảo dưỡng theo định kỳ
Xe Dcar Limousine được trang bị:
- Nội thất có bọc da cao cấp, không gian thoải mái
- Ghế có thể dựa nằm ra phía sau, thoải mái
- Màn hình LCD giải trí nghe nhạc trên suốt chặng đường đi
- Hệ thống thong báo khi xe chạy quá tốc độ
- Sàn xe lót thảm sạch sẽ, hoặc nộ thất sàn bằng gỗ
- Wifi 3G trong suốt hành trình, có chố sạc pin cho điện thoại ngay chỗ ngồi
- CHỗ để hành lý thoải mái
LỘ TRÌNH(1 chiều Hoặc ngược lại) |
GIÁ VND |
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 2.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach | 2.900.000 VND |
Cocobeach ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ La Gi | 2.900.000 VND |
Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Phan Thiet | 2.900.000 VND |
Phan Thiết ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kê Gà | 2.900.000 VND |
Kê Gà ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 VND |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.300.000 VND |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.500.000 VND |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 VND |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 VND |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 VND |
Mỹ Tho ⇒ Sài Gòn | 2.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 VND |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 VND |
Vĩnh Long ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 VND |
Cao Lãnh ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 VND |
Châu Đốc ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 VND |
Cát Tiên ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.500.000 VND |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 VND |
Tây Ninh ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 VND |
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 4.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 VND |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 VND |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 3.900.000 VND |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 3.900.000 VND |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 VND |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 VND |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 VND |
Cần Thơ ⇒Mũi Né | 5.800.000 VND |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 VND |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 VND |
Lộ trình của bạn: | LIÊN HỆ |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
LỘ TRÌNH(1 chiều) | GIÁ |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 4.500.000 VND |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.500.000 VND |
Lộ trình của bạn: | LIÊN HỆ |
Giá đã bao gồm xăng dầu, phí cầu đường, khăn và nước khoáng trên xe |
Lộ Trình (1 Chiều) |
Giá Xe 29 chỗ
AERO TOWN ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chổ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi né | 4.300.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 4.300.000 | 6.800.000 |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 4.300.000 | 6.800.000 |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 4.700.000 | 7.300.000 |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 4.700.000 | 7.300.000 |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 4.300.000 | 6.800.000 |
Cam Ranh ⇒Mũi Né | 4.300.000 | 6.800.000 |
Lộ Trình Của Bạn | Liên Hệ | Liên Hệ |
* Giá đã bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường |
Bình luận
Xem thêm